Flavonoid toàn phần là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Flavonoid toàn phần là tổng hàm lượng các hợp chất flavonoid có trong thực vật, được xác định để đánh giá hoạt tính sinh học của dược liệu hoặc chiết xuất. Chúng thuộc nhóm polyphenol với cấu trúc C6-C3-C6 đặc trưng, có vai trò chống oxy hóa, kháng viêm và được ứng dụng trong dược phẩm, thực phẩm chức năng.

Định nghĩa flavonoid toàn phần

Flavonoid toàn phần là tổng lượng các hợp chất thuộc nhóm flavonoid có mặt trong một mẫu thực vật, chiết xuất dược liệu, hay sản phẩm sinh học. Đây là chỉ số định lượng quan trọng thường được sử dụng trong nghiên cứu dược liệu và công nghiệp thực phẩm chức năng để đánh giá hoạt tính sinh học tổng thể, đặc biệt là khả năng chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ tế bào.

Flavonoid là nhóm polyphenol phổ biến trong tự nhiên, có cấu trúc hóa học cơ bản gồm hai vòng thơm liên kết thông qua một cầu carbon ba nguyên tử. Tổng hàm lượng flavonoid được gọi là "flavonoid toàn phần" (Total Flavonoid Content – TFC) và thường được xác định thông qua phương pháp đo phổ hấp thụ, với đơn vị biểu thị tương đương quercetin hoặc rutin.

Khái niệm flavonoid toàn phần không đại diện cho từng cấu tử riêng lẻ mà thể hiện tổng mức flavonoid có thể chiết được trong một mẫu, tùy thuộc vào dung môi, điều kiện chiết và phương pháp định lượng. Đây là chỉ số được dùng phổ biến trong kiểm nghiệm chất lượng dược liệu, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm có nguồn gốc thảo dược.

Cấu trúc hóa học và phân loại flavonoid

Flavonoid thuộc nhóm hợp chất polyphenol có cấu trúc khung cơ bản gồm 15 nguyên tử carbon, sắp xếp theo cấu trúc C6-C3-C6, tương ứng với hai vòng thơm A và B nối qua một cầu ba carbon hình thành vòng dị vòng C. Tùy theo vị trí gắn và mức độ bão hòa của vòng C, flavonoid được phân thành nhiều nhóm nhỏ.

Các nhóm chính bao gồm:

  • Flavones: apigenin, luteolin
  • Flavonols: quercetin, kaempferol
  • Flavanones: naringenin, hesperidin
  • Flavanols (catechin): epicatechin, EGCG
  • Anthocyanidins: cyanidin, delphinidin
  • Isoflavones: genistein, daidzein

Sơ đồ cấu trúc cơ bản: C6C3C6C_6 - C_3 - C_6
Trong đó, vòng A thường có nguồn gốc từ acetate, vòng B từ acid shikimic hoặc phenylalanin. Cấu trúc đa dạng của flavonoid tạo nên sự khác biệt trong tính chất hóa học, độ tan và hoạt tính sinh học.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa các nhóm flavonoid tiêu biểu:

Nhóm flavonoid Cấu trúc vòng C Ví dụ Đặc điểm
Flavonols Vòng C có nối đôi và nhóm OH tại C-3 Quercetin, Kaempferol Chống oxy hóa mạnh
Flavanones Vòng C bão hòa Naringenin, Hesperidin Ổn định, dễ hấp thu
Anthocyanidins Có ion flavilium, màu đỏ/tím Cyanidin, Delphinidin Tạo màu trong thực vật
Isoflavones Vòng B gắn tại vị trí C-3 thay vì C-2 Genistein, Daidzein Hoạt tính estrogen thực vật

Phương pháp xác định flavonoid toàn phần

Phổ biến nhất là phương pháp đo phổ hấp thụ UV-Vis với thuốc thử nhôm clorua (AlCl3). Flavonoid tạo phức bền với ion Al3+ trong môi trường ethanol, hiển thị hấp thụ cực đại tại bước sóng khoảng 415 nm. Phép đo được chuẩn hóa với chuẩn đối chiếu là quercetin hoặc rutin để tính toán lượng flavonoid tương đương.

Phương trình tính toán hàm lượng flavonoid toàn phần: TFC=A×Vε×l×m\text{TFC} = \frac{A \times V}{\varepsilon \times l \times m}
Trong đó:

  • A: độ hấp thụ quang đo được
  • V: thể tích dịch chiết (mL)
  • ε: hệ số hấp thụ mol chuẩn (L/mol·cm)
  • l: chiều dài cuvet (thường là 1 cm)
  • m: khối lượng mẫu chiết (g)

Các phương pháp hiện đại hơn như HPLC-UV, LC-MS/MS cho phép định lượng từng flavonoid riêng biệt trong mẫu, tuy nhiên chi phí phân tích cao và yêu cầu thiết bị chuyên dụng. Trong thực hành thường quy, phương pháp nhôm clorua vẫn là lựa chọn cân bằng giữa độ chính xác và hiệu quả kinh tế.

Nguồn gốc flavonoid trong tự nhiên

Flavonoid phân bố rộng trong giới thực vật, đặc biệt trong các bộ: Fabales, Rosales, Rutales và Asterales. Chúng tập trung nhiều ở phần vỏ, hoa, lá, hạt, nơi cần bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, vi khuẩn và tia cực tím. Mức độ phong phú tùy thuộc loài, điều kiện sinh trưởng, giai đoạn phát triển và phương pháp chiết.

Các loại thực phẩm giàu flavonoid:

  • Trái cây có múi (cam, quýt, chanh): hesperidin, naringin
  • Táo, nho, việt quất: chứa quercetin, catechin
  • Trà xanh: chứa EGCG, epicatechin
  • Sô cô la đen: giàu flavanol
  • Đậu nành: genistein, daidzein (isoflavone)

Một số cây dược liệu nổi bật:

  • Ginkgo biloba: chứa flavonol glycoside (quercetin, kaempferol)
  • Sophora japonica (hoa hòe): giàu rutin, quercetin
  • Camellia sinensis (trà): catechin, EGCG
  • Scutellaria baicalensis (hoàng cầm): chứa baicalin, baicalein

Bảng minh họa các nguồn giàu flavonoid:

Thực vật Nhóm flavonoid chính Hàm lượng ước tính (mg/g)
Hoa hòe Rutin, quercetin 150–200
Trà xanh EGCG, catechin 100–300
Vỏ cam Hesperidin, naringin 50–100
Ginkgo biloba Kaempferol glycoside 60–120

Vai trò sinh học và hoạt tính dược lý

Flavonoid thể hiện nhiều hoạt tính sinh học dựa trên khả năng tương tác với enzym, protein màng, gốc tự do và các đường truyền tín hiệu nội bào. Các nhóm hydroxyl trên cấu trúc polyphenol đóng vai trò trung tâm trong việc trung hòa gốc oxy hóa và tạo phức với kim loại chuyển tiếp, từ đó làm giảm phản ứng peroxid hóa lipid và bảo vệ cấu trúc tế bào.

Nhiều nghiên cứu in vitro cho thấy flavonoid có khả năng ức chế các enzyme gây viêm như cyclooxygenase (COX), lipoxygenase và nitric oxide synthase. Điều này liên quan mật thiết đến tác dụng giảm viêm được ghi nhận ở các chiết xuất thực vật giàu flavonoid. Tác động chống ung thư của flavonoid được quan sát thông qua các cơ chế như điều hòa apoptosis, ức chế tín hiệu PI3K/Akt, hạn chế tăng sinh tế bào và ức chế quá trình tân mạch.

Các hoạt tính sinh học phổ biến của flavonoid:

  • Chống oxy hóa mạnh nhờ khả năng cho hydrogen và bẫy gốc tự do
  • Kháng viêm thông qua ức chế COX-2 và NF-κB
  • Bảo vệ tim mạch: cải thiện chức năng nội mô, giảm LDL oxy hóa
  • Kháng virus và kháng khuẩn nhẹ
  • Điều hòa enzym chuyển hóa thuốc như CYP3A4 và P-glycoprotein

Flavonoid toàn phần và tiềm năng trong y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền châu Á, nhiều dược liệu đã được sử dụng hàng trăm năm mà sau này được chứng minh là giàu flavonoid. Việc định lượng flavonoid toàn phần giúp tiêu chuẩn hóa dược liệu, đảm bảo sự ổn định về hiệu lực dược lý và giảm biến động giữa các lô nguyên liệu. Dược liệu như hoa hòe (Sophora japonica) có hàm lượng rutin cao được dùng trong các bài thuốc hỗ trợ bền thành mạch, cầm máu và cải thiện tuần hoàn.

Bạch quả (Ginkgo biloba) là ví dụ điển hình về dược liệu có tiêu chuẩn flavonoid toàn phần nghiêm ngặt, thường dao động 22–27% flavonol glycoside trong các sản phẩm chiết xuất chuẩn hóa. Hàm lượng này có liên quan đến tác dụng cải thiện tuần hoàn não và chống oxy hóa, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm bổ trợ nhận thức. Các dược liệu khác như hoàng cầm, trà xanh và atiso cũng được đánh giá thông qua chỉ số TFC để tối ưu hóa quy trình chiết và tiêu chuẩn hóa dược tính.

Bảng minh họa vai trò của flavonoid trong y học cổ truyền:

Dược liệu Thành phần flavonoid chính Công dụng truyền thống Ứng dụng hiện đại
Hoa hòe Rutin Cầm máu, thanh nhiệt Hỗ trợ bền mạch, giảm giòn mao mạch
Bạch quả Quercetin, Kaempferol Bổ khí huyết Cải thiện tuần hoàn não
Hoàng cầm Baicalin Thanh nhiệt giải độc Kháng viêm, chống oxy hóa

Ứng dụng công nghiệp và thực phẩm chức năng

Ngành thực phẩm chức năng sử dụng flavonoid toàn phần như một chỉ số đánh giá hiệu lực sản phẩm. Flavonoid được đưa vào viên uống hỗ trợ tuần hoàn, giảm stress oxy hóa, tăng sức bền thành mạch và cải thiện chuyển hóa. Nhờ hoạt tính chống oxy hóa, chúng còn được ứng dụng trong ngành mỹ phẩm làm thành phần chống lão hóa, hỗ trợ phục hồi da và bảo vệ da trước tia UV.

Trong công nghiệp thực phẩm, flavonoid được khai thác như chất bảo quản tự nhiên nhờ khả năng ức chế quá trình oxy hóa lipid và giảm hình thành hợp chất độc hại trong quá trình chế biến. Chúng cũng được dùng làm chất tạo màu tự nhiên, đặc biệt là nhóm anthocyanin tạo màu đỏ, tím và xanh cho nước trái cây và thực phẩm chức năng.

Một số lĩnh vực ứng dụng nổi bật:

  • Sản phẩm bổ sung flavonoid chiết xuất từ cam quýt, trà xanh và nho
  • Mỹ phẩm chống lão hóa chứa quercetin, rutin hoặc chiết xuất trà
  • Phụ gia tự nhiên trong nước uống chức năng giàu polyphenol
  • Các sản phẩm dinh dưỡng thể thao nhằm giảm stress oxy hóa do vận động

Thách thức trong nghiên cứu và phát triển

Flavonoid mặc dù giàu tiềm năng sinh học nhưng có hạn chế lớn về sinh khả dụng, đặc biệt khi dùng đường uống. Quá trình chuyển hóa nhanh tại gan và ruột khiến nồng độ flavonoid tự do trong máu thường thấp, đòi hỏi các giải pháp cải thiện hấp thu như gắn với phospholipid, bọc vi nang hoặc kết hợp với các chất tăng sinh khả dụng.

Một thách thức khác là tính không ổn định của flavonoid trước ánh sáng, nhiệt độ và pH, khiến chúng dễ bị phân hủy trong quá trình bảo quản. Sự đa dạng cấu trúc giữa các loại flavonoid cũng gây khó khăn trong việc chuẩn hóa chỉ số TFC, đặc biệt khi nguồn nguyên liệu thay đổi theo mùa hoặc vùng sinh trưởng.

Các hướng cải tiến trong nghiên cứu:

  • Kết hợp flavonoid với nanoparticle để tăng độ ổn định
  • Sử dụng enzyme glycosyl hóa để cải thiện độ tan và hấp thu
  • Phân tích hệ gen và enzyme sinh tổng hợp để tối ưu hóa quy trình sản xuất flavonoid trong công nghệ sinh học

Hướng nghiên cứu mới và xu hướng phát triển

Các nghiên cứu hiện đại tập trung vào việc giải mã con đường sinh tổng hợp flavonoid và điều khiển enzyme chủ chốt để tăng hàm lượng trong thực vật. Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR được dùng để tăng biểu hiện chalcone synthase hoặc ức chế các enzyme phân hủy nhằm tạo ra giống cây giàu flavonoid.

Xu hướng công nghệ mới còn bao gồm phát triển dẫn xuất flavonoid bán tổng hợp với độ ổn định cao hơn và chọn lọc mục tiêu sinh học tốt hơn. Một lĩnh vực đang được quan tâm là sử dụng AI và mô hình dược lý hệ thống để dự đoán tương tác flavonoid–protein, từ đó rút ngắn thời gian phát triển chất dẫn xuất.

Các ứng dụng tương lai có tiềm năng:

  • Flavonoid thế hệ mới sử dụng trong điều trị bệnh chuyển hóa
  • Mô hình tối ưu hóa cây trồng có hàm lượng flavonoid cao
  • Sản phẩm chức năng cá thể hóa dựa trên đáp ứng sinh học từng người

Tài liệu tham khảo

  1. NIH – Flavonoids: From Biosynthesis to Health Benefits
  2. ACS Publications – Quantification of Flavonoids in Foods
  3. ScienceDirect – Advances in Flavonoid Delivery Systems
  4. American Botanical Council – Flavonoids and Health
  5. Sigma-Aldrich – Total Flavonoid Content Assay

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề flavonoid toàn phần:

TỔNG HỢP TOÀN PHẦN 6,8-PRENYLACACETIN, 8-PRENYLACACETIN VÀ HOẠT TÍNH ỨC CHẾ TĂNG SINH TRÊN DÒNG TẾ BÀO UNG THƯ HELA Ở NGƯỜI
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 44 Số 02 - 2020
Tổng hợp toàn phần lần đầu tiên hai hợp chất thiên nhiên prenylflavonoids là 6,8-prenylacacetin (1) và 8-prenylacacetin (2) đã đạt được thông qua hai con đường khác nhau. Con đường thứ nhất đã được bắt đầu bằng phản ứng bảo vệ bằng tác nhân Benzyl bromide các nhóm hydroxyl tại các vị trí C-3 và C-5 của 2,4,6-trihydroxyacetophenone, tiếp theo là sử dụng phản ứng Baker-Venkataraman, bước cuối l...... hiện toàn bộ
#6 #8-prenylacetin #8-prenylacetin #flavonoids #total synthesis #cytotoxic activities #alkylation
Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của các cao chiết từ xà lách xoong (Nasturtium microphyllum)
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 57 Số 2 - Trang 78-86 - 2021
Trong nghiên cứu này, các cao chiết (ethanol 70% và 96%) của cây xà lách xoong (Nasturtium microphyllum) được xác định hàm lượng polyphenol (sử dụng thuốc thử Folin-Ciocalteau), flavonoid toàn phần (đo màu aluminium chlorid) và đánh giá khả năng khử gốc tự do DPPH (2,2‐diphenyl‐1‐picryl‐hydrazyl‐hydrat). Hàm lượng polyphenol toàn phần của các cao chiết dao động từ 2,72 ± 0,028 đến 6,01 ± 0,177 mg/...... hiện toàn bộ
#Kháng oxy hóa #DPPH #flavonoid #Nasturtium microphyllum #polyphenol toàn phần
Khảo sát hoạt tính chống oxy hóa và kháng khuẩn của cao chiết cồn lá chè dây (Ampelopsis cantoniensis) khu vực miền Trung, Việt Nam
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 136-140 - 2017
Cây chè dây đã được sử dụng làm nước uống khá phổ biến trong những năm gần đây ở Việt Nam. Là loài thực vật hoang dã được sử dụng như một thảo dược để điều trị các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm gan, viêm da, viêm bể thận, viêm dạ dày. Trong nghiên cứu này chúng tôi nhận thấy rằng hàm lượng flavonoid toàn phần trong lá chè dây thu hái ở miền Trung (35,5±0,88 %) cao hơn so với mẫu ở SaPa (28,4...... hiện toàn bộ
#chè dây miền Trung #tính chống oxy hóa #tính kháng khuẩn #flavonoid toàn phần #chống viêm dạ dày
In vitro cytotoxic activity against human hepatoma HepG2 cells, antioxidant activity, total phenol and flavonoid content of methanol extracts from four plants in Bay Nui, An Giang Province
Tạp chí Khoa học Sức khoẻ Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 1 Số 2 - Trang 86-93 - 2020
Liver cancer has become a common cancer in Viet Nam and in the world. The in vitro study of the cytotoxicity on hepatocellular carcinoma cell line HepG2 is important for testing for active substances that are actually useful in treating liver cancer. In this study, based on literature and folk herbal knowledge in the use of Vietnamese medicinal herbs to treat cancer and liver diseases, we have eva...... hiện toàn bộ
#HepG2 #DPPH #flavonoid toàn phần #phenolic toàn phần #chống oxy hoá
Định lượng flavonoid toàn phần trong cao đặc cỏ mực Eclipta prostrata L. (Asteraceae) bằng phương pháp quang phổ UV - VIs
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 115-122 - 2024
Đặt vấn đề: Nhóm hợp chất flavonoid trong dược liệu cỏ mực (Eclipta prostrata L.) có hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm, cầm máu, bảo vệ gan,…. Có nhiều phương pháp định lượng nhóm hợp chất flavonoid toàn phần ở Việt Nam và trên thế giới, riêng dược liệu cỏ mực và các dạng bào chế chiết suất từ dược liệu cỏ mực được định lượng flavonoid toàn phần (theo Wedelolactone) bằng phương pháp tạo màu với hỗn...... hiện toàn bộ
#Eclipta prostrata L. #Wedelolactone #quang phổ UV - Vis
Khảo sát hàm lượng flavonoid toàn phần và hoạt tính chống oxy hóa của cao ethanol chiết từ hoa chiều tím (Ruellia simplex C. Wright)
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Tập 12 Số 8 - Trang 104-111 - 2023
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát sự hiện diện của một số nhóm hợp chất tự nhiên trong hoa chiều tím như steroid, flavonoid, alkaloid, saponin, tannin, terpenoid … Đồng thời, hàm lượng flavonoid toàn phần cũng như khả năng chống oxy hoá của hai loại cao ethanol (cao E96 và cao E80) chiết từ hoa chiều tím cũ...... hiện toàn bộ
43. ĐỊNH LƯỢNG FLAVONOID TOÀN PHẦN TRONG LÁ DÂU TẰM (MORUS ALBA L.) BẰNG QUANG PHỔ KHẢ KIẾN
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ12-NCKH - Trang - 2025
Mục tiêu: Xây dựng phương pháp định lượng flavonoid toàn phần trong lá Dâu tằm bằng phương pháp quang phổ khả kiến. Phương pháp: Khảo sát các điều kiện xử lý mẫu thử, định lượng bằng phương pháp quang phổ khả kiến sau khi tạo màu với muối nhôm và natri nitri trong môi trường kiềm. Lượng flavo...... hiện toàn bộ
#Dâu tằm #flavonoid #quang phổ khả kiến.
Điều chế và tiêu chuẩn hóa cao cỏ mần trầu Eleusine indica (L.) Gaertn
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 111-120 - 2024
Đặt vấn đề: Trong vòng hai thập kỷ gần đây, xu hướng quay lại sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc thảo dược để phòng và trị bệnh trở nên phổ biến. Việc bào chế sản phẩm trung gian như cao đặc, cao khô hoặc bột dược liệu đang dần được quan tâm nhiều hơn giúp cho việc đa dạng chế phẩm từ dược liệu. Bên cạnh đó, nhóm hợp chất flavonoid trong dược liệu cỏ mần trầu (Eleusine indica L.) có hoạt tính thanh...... hiện toàn bộ
#cao đặc cỏ mần trầu #flavonoid toàn phần #quang phổ UV – Vis
26. ĐỊNH LƯỢNG FLAVONOID TOÀN PHẦN TRONG CAO ĐẶC TỪ NGŨ SẮC VÀ MỘT SỐ DƯỢC LIỆU BẰNG QUANG PHỔ UV-VIS
Tạp chí Y học Cộng đồng - - Trang - 2025
Mục tiêu: Xây dựng và thẩm định phương pháp định lượng flavonoid toàn phần có trong cao đặc tính theo quercetin bằng phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến (UV-Vis). Phương pháp: Phương pháp đo quang dựa trên phản ứng tạo màu với thuốc thử AlCl3, thẩm định phương pháp định lượng theo hướng dẫ...... hiện toàn bộ
#Flavonoid toàn phần #quang phổ UV-Vis #Ngũ sắc #cao đặc.
NGHIÊN CỨU CHIẾT XUẤT HESPERIDIN TỪ PHỤ PHẨM VỎ CAM
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 86 - Trang 14-20 - 2025
Đặt vấn đề: Hesperidin là một flavonoid thuộc nhóm flavanon, được sử dụng nhiều trong điều trị các bệnh giãn tĩnh mạch và bệnh trĩ. Hesperidin được tìm thấy chủ yếu trong vỏ quả cây họ Cam, đây là những loại cây phổ biến ở Việt Nam như quýt, bưởi, phật thủ… Hesperidin hiện nay chủ yếu nhập khẩu, vì vậy việc ngh...... hiện toàn bộ
#Hesperidin #vỏ cam #flavonoid toàn phần #chiết
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2